Địa chỉ: 366 Lê Duẩn, Khu Văn Hải, TT Long Thành, Đồng Nai
Cửa hàng
-
250,000 đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệuPISEN Giao tiếp2x USBĐầu vàoDC 12-24VĐầu ra5V/2.4ACông suất12W Màu sắcTrắngBảo hành 12 Tháng -
530,000 đTHÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tốc độ LAN 10/100Mbps Số cổng 16 Cổng Cổng kết nối 16 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX Switch cổng quang Không tích hợp Switch quản lý Unmanaged Switch Switch POE Không tích hợp Kiểu Switch Switch 10/100Mbps Chất liệu vỏ Vỏ Nhựa Bảo hành 12 tháng -
1,590,000 đTHÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tốc độ LAN Gigabit (1000Mbps) Số cổng 16 Cổng Cổng kết nối 16x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX) Switch cổng quang Không tích hợp Switch quản lý Unmanaged Switch Switch POE Không tích hợp Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps) Chất liệu vỏ Vỏ Thép Bảo hành 12 tháng -
2,090,000 đ
Hãng sản xuất TP-Link Số cổng 24 cổng Loại cổng Gigabit Tốc độ truyền dữ liệu 10/100/1000 Mbps Tính năng quản lý Không quản lý Kích thước 294*180*44 mm -
210,000 đ
Giao diện 5 cổng RJ45 10/100Mbps Nguồn External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Kích thước 4.1 x 2.8 x 0.9 in. (103.5 x 70 x 22 mm) Tiêu thụ điện tối đa 1.87W Chứng chỉ FCC, CE, RoHs Phương thức truyền Store and Forward Tính năng nâng cao Green Technology, 802.3X Flow Control, Back Pressure Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 0℃40℃ (32℉104℉) Độ ẩm: 10%~90% không ngưng tụ Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -40℃60℃ (-40℉140℉) Độ ẩm: 5%~90% không ngưng tụ -
390,000 đ
Giao diện 5 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động đàm phán /MDI tự động /MDIX) Nguồn Bộ cấp nguồn (Ngõ ra: 5VDC / 0.6A) Kích thước 5.5×3.5×0.9 in. (140×88×23 mm) Tiêu thụ điện 3.1W (220V/50Hz) Phương thức truyền Lưu Trữ và Chuyển Tiếp Tính năng Công Nghệ Xanh Kiểm Soát Luồng 802.3x Đối áp suất 802.1p/DSCP QoS (đối với phiên bản V7 trở lên) Chứng chỉ FCC, CE, RoHs Môi trường Nhiệt Độ Hoạt Động: 0℃40℃ -
560,000 đ
Chuẩn IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x Giao diện 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX) Nguồn Bộ nguồn điện ngoài (Đầu ra: 5VDC/0.6A) Khung Jumbo 15 KB Công suất chuyển 16 Gbps Kích thước 7.1 * 3.5 * 1.0 in. (180 * 90 * 25.5 mm) Tiêu thụ điện 4.63W(220V/50Hz) Bảng địa chỉ MAC 4K Tính năng Công nghệ xanh, tiết kiệm điện đến 80%, Kiểm soát lưu lượng 802.3X, Đối áp suất Chứng chỉ FCC, CE, RoHs -
590,000 đ
Chuẩn IEEE 802.3i/802.3u/802.3ab/802.3x/802.1p Giao diện 8 cổng 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Số lượng quạt Không quạt Nguồn Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5VDC / 0.6A) Kích thước 6.2 x 4.0 x 1.0 in. (158 x 101 x 25 mm) Tiêu thụ điện 2.77 W(220V/50Hz) Tốc độ chuyển gói 11.9 Mpps Bảng địa chỉ MAC 4K Bộ nhớ đệm gói 1.5 Mb Khung Jumbo 16 KB Tính năng Công nghệ Xanh, Kiểm soát luồng 802.3X, 802.1p/DSCP QoS, IGMP Snooping Chứng chỉ CE, FCC, RoHS -
980,000 đ
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Giao diện 24 x 10/100 Mbps RJ45 Cổng (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Mạng Media 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) 100BASE-TX: cáp UTP category 5, 5e (tối đa 100m) Số lượng quạt Không có quạt Khóa bảo mật vật lý Yes Bộ cấp nguồn Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài(Output: 9 VDC/0.6A) Điện năng tiêu thụ Tối đa: 3.53W (220V/50Hz) Kích thước ( R x D x C ) 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) -
520,000 đTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tần số đáp ứng 20Hz-20KHz Phạm vi hoạt động 10m Kích thước loa 40mm Phương thức kết nối Jack 3.5mm, bluetooth 4.1 Thời gian đàm thoại 16 tiếng Thời gian nghe nhạc 8 tiếng Dung lượng pin 300 mAh Thời gian sạc < 3,5 tiếng Micro Có Bảo hành 12 tháng -
650,000 đTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính loa 50mm Độ nhạy 112dB±3dB Định hướng Đa hướng Trở kháng 32Ω ± 5 Tần số 20Hz-20KHz Độ nhạy ( S.P.L) 105dB Chiều dài dây 2.2m Cổng kết nối USB Màu sắc Đen Bảo hành 12 tháng -
590,000 đTHÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tai nghe kết nối Có dây Đường kính loa 50mm Độ nhạy 112dB±3dB Định hướng Đa hướng Trở kháng 32Ω ± 5 Tần số 20Hz-20KHz Độ nhạy ( S.P.L) 105dB Chiều dài dây 2.2m Cổng kết nối USB Bảo hành 12 tháng













