Địa chỉ: 366 Lê Duẩn, Khu Văn Hải, TT Long Thành, Đồng Nai
CPU Intel Core I9 12900KF | LGA1700, Turbo 5.20 GHz, 16C/24T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Socket
|
FCLGA1700 |
Dòng CP
|
Core I9
|
CPU |
Intel Core i9-12900KF (Alder Lake)
|
Số nhân
|
16 |
Số luồng
|
24 |
Tốc độ xử lý
|
3.2 GHz
|
Tốc độ xử lý tối đa
|
5.2 GHz
|
Điện năng tiêu thụ
|
125 W - 241 W
|
Công nghệ CPU
|
Alder Lake
|
Bộ nhớ đệm
|
30MB Intel Smart Cache
|
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa
|
128GB
|
Loại bộ nhớ
|
DDR4 / DDR5
|
Nhân đồ họa
|
Không |
Bảo hành | 36 Tháng |
Mô tả
Giới thiệu CPU Intel Core i9 12900KF ( Socket 1700 | Alder Lake )
Thông tin kỹ thuật CPU
- Số hiệu Bộ xử lý: i9-12900KF
- Số lõi: 16
- # of Performance-cores: 8
- # of Efficient-cores: 8
- Số luồng: 24
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : 5.20 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz
- Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz
- Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz
- Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Total L2 Cache: 14 MB
- Processor Base Power: 125 W
- Maximum Turbo Power: 241 W
Thông số bộ nhớ
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
- Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
- Max # of DMI Lanes: 8
- Khả năng mở rộng: 1S Only
- Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
- Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
- Số cổng PCI Express tối đa: 20
Thông số gói
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Cấu hình CPU tối đa: 1
- Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020A
- JUNCTION: 100°C
- Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
- Intel Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
- Intel Thread Director: Có
- Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost) : Có
- Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane: Có
- Công Nghệ Intel Speed Shift: Có
- Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0: Có
- Công nghệ Intel Turbo Boost: 2.0
- Công nghệ siêu Phân luồng Intel: Có
- Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x) : Có
- Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) : Có
- Intel VT-x với bảng trang mở rộng: Có
- Intel 64: Có
- Bộ hướng dẫn: 64-bit
- Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel SSE4.1, Intel SSE4.2, Intel AVX2
- Trạng thái chạy không: Có
- Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao: Có
- Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
- Intel Volume Management Device (VMD) : Có
Bảo mật & độ tin cậy
- Intel AES New Instructions: Có
- Khóa bảo mật: Có
- Intel OS Guard: Có
- Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
- Intel Boot Guard: Có
- Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE) : Có
- Intel Control-Flow Enforcement Technology: Có
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.